☞Mẫu câu 禁煙席でお願いします。 Làm ơn cho (tôi) ngồi ở khu vực không hút thuốc.
きつえんせき
Nâng cao 喫 煙 席でお願いします。 Làm ơn cho tôi ngồi ở khu vực được phép hút thuốc.
Chú thích
たばこ: thuốc lá
おたばこを吸われますか?: Anh/chị có hút thuốc lá không?
禁煙: cấm hút thuốc
喫煙: hút thuốc
席: chỗ ngồi, ghế ngồi
Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 16/01/2013 13:07 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 24"
- 16/01/2013 13:01 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 25"
- 16/01/2013 12:56 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 26"
- 16/01/2013 12:50 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 27"
- 16/01/2013 12:44 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 28"
Tin cũ hơn:
- 16/01/2013 12:35 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 30"
- 16/01/2013 09:51 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 31"
- 16/01/2013 09:47 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 32"
- 16/01/2013 09:43 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 33"
- 16/01/2013 09:36 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 34"