☞Mẫu câu とてもおいしいです。 R ất ngon.
☆ Cách nói thể hiện mong muốn nhận được sự đồng tình của người nghe:
とても、おいしいですね。 Rất ngon nhỉ.
Nâng cao
☆ Nhận xét trước khi ăn: おいしそうですね。 Trông có vẻ ngon nhỉ.
☆ Nhận xét khi đang ăn: とてもおいしいです。 Rất ngon.
☆ Nhận xét khi đã ăn xong: とてもおいしかったです。 Các món ăn (đã) rất ngon.
Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 16/01/2013 13:58 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 14"
- 16/01/2013 13:52 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 15"
- 16/01/2013 13:47 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 16"
- 16/01/2013 13:41 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 17"
- 16/01/2013 13:37 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 18"
Tin cũ hơn:
- 16/01/2013 13:27 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 20"
- 16/01/2013 13:22 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 21"
- 16/01/2013 13:18 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 22"
- 16/01/2013 13:13 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 23"
- 16/01/2013 13:07 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 24"