荷造り用テープ につくりテープ Cuộn băng keo lớn
はかり Cái đĩa cân
私書箱 ししょばこ Hộp thư
ラベル Nhãn,nhãn hiệu
子包み こつつみ Bưu kiện
スタンプ台 Hộp mực đóng dấu
ゴム印 Con dấu cao su
輪ゴム Dây thun
郵便の消印 ゆうびんのけしいん Dấu bưu điện
スタンプ Dấu bưu điện
ちょう結び Cái nơ con bướm
結び目 Nút thắt
ひも Sợi dây
はがき Bưu thiếp
手紙 たがみ Lá thư
電話ボックス Buồng điện thoại
郵便ポスト Hộp thư
郵便差し入れ口 ゆうびんさしいれぐち Chỗ lấy và để thư
郵便局員 ゆうびんきょくいん Nhân viên bưu điện
郵便配達かばん Túi đựng thư phân phát
切手 きって Con tem
Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 08/01/2013 03:38 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 13"
- 08/01/2013 02:54 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 14"
- 08/01/2013 01:35 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 15"
- 07/01/2013 06:17 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 16"
- 06/01/2013 12:55 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 17"