Học từ vựng hình ảnh dịch dụ hàng không
飛行機 ひこうき Máy bay
プロペラ Cánh quạt
翼 つばさ Cánh
エンジン Động cơ
着陸装置 ちゃくりくそうち Bộ phận hạ cánh
滑走路 かっそうろ Đường băng
格納庫 かくのうこ Nhà chứa máy bay
コンコルド
手荷物棚 てにもうつだな Giá để hành lý
座席 ざせき Chỗ ngồi
乗客 じょうきゃく Hành khách
軽食堂 けいしょくどう Quán rượu nhỏ
パスポート Hộ chiếu
ビデオカメラ Máy quay video
テニスのラケット Vợt tennis
双眼鏡 そうがんきょう Ống nhòm
カメラ Máy ảnh
ハンドバッグ Túi xách
スーツケース Va li
衣装入れかばん Đặt trang phục túi
書類かばん Cặp đựng giấy tờ
Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản
- 09/01/2013 02:28 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 8"
- 08/01/2013 14:30 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 9"
- 08/01/2013 14:10 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 10"
- 08/01/2013 14:00 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 11"
- 08/01/2013 04:38 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 12"
- 08/01/2013 02:54 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 14"
- 08/01/2013 01:35 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 15"
- 07/01/2013 06:17 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 16"
- 06/01/2013 12:55 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 17"
- 06/01/2013 12:34 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 18"