Du Học Nhật Bản Học qua Hình Ảnh Đồ vật Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 7"

Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 7"

Học từ vựng hình ảnh các đồ vật trên vũ trụ


宇宙ヘルメット        Mũ du hành vũ trụ    

月の石        Đá trên mặt trăng    

研究室    けんきゅうしつ    Phòng nghiên cứu


科学者    かがくしゃ    Nhà khoa học


実験着    じっけんぎ    Áo mặc vào phòng thí nghiệm    


顕微鏡    けんびぎょう    Kính hiển vi

コンピューター        Máy vi tính    


ビーカー        Cốc dùng trong phòng thí nghiệm


試験管    しけんかん    Ống nghiệm ,ống thử

銀河系    ぎんがけい    Ngân hà,thiên hà


地球    ちきゅう    Trái đất
月        Mặt trăng

太陽        Mặt trời

惑星    わくせい    Hành tinh

(惑星の)輪    Quầng ,vòng tròn quanh hành tinh

クレーター        Miệng núi lửa
星        Ngôi sao

すい星        Sao chổi    

星雲    せいうん    Tinh vân

ロケット        Tên lửa    

ロボット        Rô bốt




Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản





Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản

Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban