宇宙ヘルメット Mũ du hành vũ trụ
月の石 Đá trên mặt trăng
研究室 けんきゅうしつ Phòng nghiên cứu
科学者 かがくしゃ Nhà khoa học
実験着 じっけんぎ Áo mặc vào phòng thí nghiệm
顕微鏡 けんびぎょう Kính hiển vi
コンピューター Máy vi tính
ビーカー Cốc dùng trong phòng thí nghiệm
試験管 しけんかん Ống nghiệm ,ống thử
銀河系 ぎんがけい Ngân hà,thiên hà
地球 ちきゅう Trái đất
月 Mặt trăng
太陽 Mặt trời
惑星 わくせい Hành tinh
(惑星の)輪 Quầng ,vòng tròn quanh hành tinh
クレーター Miệng núi lửa
星 Ngôi sao
すい星 Sao chổi
星雲 せいうん Tinh vân
ロケット Tên lửa
ロボット Rô bốt
Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 09/01/2013 03:46 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 2"
- 09/01/2013 03:33 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 3"
- 09/01/2013 03:22 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 4"
- 09/01/2013 03:08 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 5"
- 09/01/2013 02:56 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 6"
Tin cũ hơn:
- 09/01/2013 02:28 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 8"
- 08/01/2013 14:30 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 9"
- 08/01/2013 14:10 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 10"
- 08/01/2013 14:00 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 11"
- 08/01/2013 04:38 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 12"