Du Học Nhật Bản Học qua Hình Ảnh Đồ vật Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 5"

Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 5"

Học từ vựng hình ảnh đồ vật tiền sử


かま、炉    かま、ろ    Lò

陶工    とうこう    Thợ gốm


つぼ        Ấm,bình,lọ,hủ,ca

粘土    ねんど    Đất sét    

荷車    にぐるまPhương tiện vận chuyển có bành được đẩy bằng tay
ざる        Cái rổ,cái giỏ.cái thúng

皮        Đồ da    

漁労    ぎょろう    Đánh cá


狩人    かりうど    Người đi săn    

井戸    いど    Cái giếng

バケツ        Cái xô

水        Nước

布        Vải

剣歯とら    けんしとら    Hổ răng kiếm

作物    さくもつ    Cây trồng    

畑    はたけ    Vườn

村落    そんらく    Thôn làng    

穴居人   あなきょじん Người ở làng,người thượng cổ

骨格    こっかく    Bộ xương

恐竜    きょうりゅう    Khủng long

翼竜    よくりゅうThằn lằn ngón cánh (loài bò sát tuyệt chủng)



Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản




Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản

Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
- Tốt nghiệp THPT trở lên
- Không yêu cầu học lực, tuổi tác
- Có nguyện vọng học và làm việc tại Nhật Bản     
Chúng tôi giúp bạn đi du học với chi phí chỉ 100 triệu