曲乗り きょくのり Cưỡi ngựa không có yên
ブランコ乗り Nghệ sỹ rạp xiếc
ぶらんこ Đu ,xà treo
楽団 がくだん Đoàn nhạc
ライオン使い Người huấn luyện sư tử
綱渡り つなわたり Người đi bộ trên dây
綱 つな Dây thừng
おり Lồng,chuồng
安全ネット Mạng lưới an toàn
一輪車 いちりんしゃ Xe đạp một bánh
さか立ち Tư thế trồng chuối
軽業師 かるわざし Người biểu diễn nhào lộn
輪 わ Vòng ,cái đai,nẹp
なわばしご Thang dây
なわ Dây cáp,dây thừng,dây chão
(両手と頭を下につけてする)さか立ち Tư thế trồng chuối
ばくてん Nhảy lộn nhào
横とんぼ返り よことんぼがえり Sự nhào lộn
綿菓子 わたがし Kẹo bông
肩マント Áo choàng
演技監督 えんきかんとく Người chỉ đạo biểu diễn xiếc
Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 09/01/2013 03:22 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 4"
- 09/01/2013 03:08 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 5"
- 09/01/2013 02:56 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 6"
- 09/01/2013 02:42 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 7"
- 09/01/2013 02:28 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 8"
Tin cũ hơn:
- 08/01/2013 14:10 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 10"
- 08/01/2013 14:00 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 11"
- 08/01/2013 04:38 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 12"
- 08/01/2013 03:38 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 13"
- 08/01/2013 02:54 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 14"