宮廷道化師 きゅうていどうけし Anh hề trong cung đình
吟遊詩人 ぎゆうしじん Người hát rong
ユニコーン Con ngựa có một cái sừng
やり Cây giáo
楯 たて Cái khiên
おの Cái rìu
剣 つるぎ Cái kiếm
弓 ゆみ Cây cung
矢 や Mũi tên
矢筒 やづつ Ống tên
射手 しゃしゅ Người bắn cung
はね橋 Cầu kéo
こうもり Con dơi
ねずみ Con chuột
王冠 おうかん Vương miện
王 おう Ông vua
女王 じょおう Hoàng hậu
王女 おうじょ Công chúa
王子 おうじ Hoàng tử
玉座 ぎょくざ Ngai vàng
くも Con nhện
くもの巣 Tổ nhện
Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 09/01/2013 03:59 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 1"
- 09/01/2013 03:46 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 2"
Tin cũ hơn:
- 09/01/2013 03:22 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 4"
- 09/01/2013 03:08 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 5"
- 09/01/2013 02:56 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 6"
- 09/01/2013 02:42 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 7"
- 09/01/2013 02:28 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 8"