来る くる Đến
行く いく Đi
投げる なげる Ném
受ける うける Bắt,nắm bắt,bắt lấy
見張る みはる Nhìn ,theo dõi,quan sát
歌う うたう Hát
話す はなす Nói
ける Đá
聞く Nghe,hỏi
考える かんがえる Suy nghĩ
ほえる Sủa
掘る ほる Đào bới,xới
水をやる Tưới cây
曲芸をする きょくげいをする Làm xiếc
。。。をさす Chỉ,trỏ
捜す さがす Tìm,kiếm
見つかる みつかる Tìm thấy
与える あたえる Cho,tặng
もらう Nhận
切る きる Cắt
料理する Nấu ăn
開ける Mở cửa
しめる Đóng cửa
入浴する にゅうよくする Đi tắm
教える おしえる Dạy,chỉ bảo
壊す こわす Gãy,đứt
修理する しゅうりする Sửa chữa
運ぶ はこぶ Mang,vác,khuân,chở
引く ひく Kéo
待つ まつ Đợi
Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin cũ hơn:
- 09/01/2013 03:46 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 2"
- 09/01/2013 03:33 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 3"
- 09/01/2013 03:22 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 4"
- 09/01/2013 03:08 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 5"
- 09/01/2013 02:56 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 6"