飲む のむ Uống
食べる たべる Ăn
眠る ねむる Buồn ngủ
洗う あらう Rửa
スケートをする Trượt băng
ころぶ Bị ngã
泣く なく Khóc
笑う わらう Cười
飛ぶ とぶ Bay
書く かく Viết
読む よむ Đọc
ゲームをする Chơi game
楽器を演奏する がっきをえんそうする Chơi nhạc cụ
すわる Ngồi
立ち上がる Đứng dậy
踊る おどる Nhảy,khiêu vũ
歩く あるく Đi bộ
走る はしる Chạy
登る のぼる Leo
飛び越える とびこえる Nhảy,bước nhảy
運転する うんてんする Lái xe
押す おす Ấn ,đẩy
売る うる Bán
買う かう Mua
スキーをする Trượt tuyết
飛び込む とびこむ Nhảy xuống,đâm bổ vào
泳ぐ およぐ Bơi
(絵の具で)絵を描く Vẽ tranh bằng sơn
(線で)絵を描く Vẽ tranh bằng đường kẻ
自転車に乗る Đi xe đạp
Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 09/01/2013 03:59 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 1"
Tin cũ hơn:
- 09/01/2013 03:33 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 3"
- 09/01/2013 03:22 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 4"
- 09/01/2013 03:08 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 5"
- 09/01/2013 02:56 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 6"
- 09/01/2013 02:42 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 7"