Học từ vựng bằng hình ảnh các đồ vật về vũ trụ
宇宙飛行士 うちゅうひこうし Phi hành gia
足跡 あしあと Dấu chân,vết chân
スペースシャトル Tàu con thoi, tàu vũ trụ
荷物室 にもつしつ Khoang hành lý
制御盤 せいぎょばん Bảng treo dụng cụ
人工衛星 じんこうえいせい Vệ tinh nhân tạo
宇宙船 うちゅうせん Phi thuyền
宇宙人 うちゅうじん Người vũ trụ
アンテナ An taemna
小惑星 しょうわくせい Tiểu hành tinh
宇宙服 うちゅうふく Bộ quần áo vũ trụ
宇宙遊泳 うちゅうゆうえい Sự chuyển động trong không gian
月面車 げつめんしゃ
着陸カプセル Bộ phận hạ cánh
はしご Thang
宇宙ステーション Trang thái không gian
太陽電池板 たいようでんちばん Pin mặt trời
流星雨 りゅうせいう Mưa sao băng
正座 せいざ Chòm sao
太陽系 たいようけい Hệ mặt trời
Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 09/01/2013 03:33 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 3"
- 09/01/2013 03:22 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 4"
- 09/01/2013 03:08 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 5"
- 09/01/2013 02:56 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 6"
- 09/01/2013 02:42 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 7"
Tin cũ hơn:
- 08/01/2013 14:30 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 9"
- 08/01/2013 14:10 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 10"
- 08/01/2013 14:00 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 11"
- 08/01/2013 04:38 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 12"
- 08/01/2013 03:38 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 13"