男優 だんゆう Nam diễn viên
ホール Hội trường
舞台 ぶたい Khán đài
(舞台の)背景 はいけい Tranh phong cảnh
スポットライト Đèn sân khấu,đèn pha
ロープ Dây cáp,dây thừng
マイクロホン Micro
化粧品 けしょうひん Đồ trang điểm
楽譜 がくふ Tờ bản nhạc
指揮者 しきしゃ Người chỉ huy
トランペット kèn trum pet
ピアノ Piano
女優 じょゆう Nữ diễn viên xuất sắc
観客 かんきゃく Khán giả
幕 まく Màn
台本 だいほん Kịch bản,chữ viết,bản thảo
楽屋 がくや Phòng thay đồ,hậu trường
ミシン Máy may
司会者 しかいしゃ MC dẫn chương trình
オーケストラ席 Chỗ ngồi của ban nhạc
オーケストラ Ban nhạc
アコーデイオン Đàn ackodeon
サキソホン Kèn xắc xô phôn
木琴 もっきん Mộc cầm,đàn phiến gỗ
Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 09/01/2013 02:42 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 7"
- 09/01/2013 02:28 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 8"
- 08/01/2013 14:30 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 9"
- 08/01/2013 14:10 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 10"
- 08/01/2013 14:00 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 11"
Tin cũ hơn:
- 08/01/2013 03:38 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 13"
- 08/01/2013 02:54 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 14"
- 08/01/2013 01:35 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 15"
- 07/01/2013 06:17 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 16"
- 06/01/2013 12:55 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 17"