
修理工 しゅうりこう Thợ máy,công nhân cơ khí
石油 せきゆ Dầu máy
ぼろきれ Giẻ rách
レッカー車 Người lái xe ben
トラックの運転手
タンク車 Xe bồn,xe chở dầu
自転車 じてんしゃ Xe đạp
ハンドブレーキ Thắng tay
チエーン Xích xe đạp
スポーク、(車輪の)や Bánh xe
補助輪 ほじょりん Bánh xe thúc sau
つなぎ、カバロール Bộ áo liền quần
競走用の車 きょうそうようのくるま Xe đua
サンルーフ Mui xe
ガレージ Gara, nhà để xe ô tô
洗車場 せんしゃじょう Trạm để xe tự động
ガソリンのふた Nắp bình xăng
三輪車 さんりんしゃ Xe đạp ba bánh
ハンドル Tay lái ghi đông
反射鏡 はんしゃきょう Chóa đèn pha
ペダル Bàn đạp
一本スタンド Cái gióng xoay để giữ 2 bánh trước của xe
ジャッキ Giá bệ đỡ
Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 08/01/2013 14:00 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 11"
- 08/01/2013 04:38 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 12"
- 08/01/2013 03:38 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 13"
- 08/01/2013 02:54 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 14"
- 08/01/2013 01:35 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 15"
Tin cũ hơn:
- 06/01/2013 12:55 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 17"
- 06/01/2013 12:34 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 18"