Du Học Nhật Bản Học qua Hình Ảnh Đồ vật Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 6"

Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 6"

Học từ vựng hình ảnh đồ vật cổ


岩    いわ    Đá

丸石,玉石    まるいし、ぎょくせき    Tảng lăn,tảng đá

骨    ほね    Xương

昆虫    こんちゅう    Côn trùng

しだ        Cây dương xỉ

木        Cây


ほら穴        Hang động

毛皮    けがわ    Bộ lông thú

火        Lửa

棒切れ    ぼうきれ    Cái gậy,que củi    

車輪    しゃりん    Bánh xe    

火打石    ひうちいし    Đá lửa


矢じり        Đầu mũi tên    

こん棒        Dùi cui,gậy cày    

やり        Mũi tên

マンモス        Voi ma mút    


きば        Ngà voi

鼻        Mũi

バイソン        Bò rừng bizon    

絵の具        Sơn,vôi màu,thuốc màu

洞穴絵画    ほらあなかいが    Bản vẽ hang động

小屋    こや    Túp lều

とうもろこし        Trái bắp

小麦        Lúa mạch


織る人    おるひと    Thợ dệt vải    

織機    しょっき    Khung cửu dệt vải



Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản




Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản

Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban