Du Học Nhật Bản Bài tập Bài tập cơ bản Học tiếng Nhật online - Bài tập từ vựng sơ cấp "bài 8"

Học tiếng Nhật online - Bài tập từ vựng sơ cấp "bài 8"

Ở phần bài tập này có 10 câu, mỗi câu có 4 đáp án gồm: a, b, c, d. Hãy đọc kỹ câu hỏi và chọn đáp án đúng cho vào ô trống, trước khi bạn xem kết quả bên dưới.
______のところになにをいれますか。1234からいち ばんいいものをひとつえらびなさい。


1.  わたしはゆうべともだちに_____をかきました。  
a. ふうとう    b. きって     c. でんわ     d. てがみ

2.  わたしはよるねるまえにはを_____。  
a. あらいます     b. つかいます     c. あびます     d. みがきます

3. かぜを_____、かいしゃをやすみました。  
a. やって     b. なって     c. ふいて     d. ひいて

4. なつは まいにち______へ およぎに いきます。
a. えき     b. みせ     c. プール     d. テーブル

5. とりがたくさんそらを____います。  
a. とんで     b. はしって     c. のぼって     d. さんぽして

6. たなかさんはきょうはあおいズボンを_____います  
a. かぶって     b. はいって     c. きて     d. かけて

7. わたしは_____あさ7じにおきます  
a. たいてい     b. たいへん     c. だいぶ     d. だんだん

8. あの_____をわたって、だいがくへいきます。  
a. もん     b. まど     c. はし     d. やま

9. たくさん ありますから、______たべて ください。  
a. もう      b. よく      c. もっと     d. とても

10. このへやはストーブがついていて、____です。  

1. すずしい   b. つめたい    c. あたたかい   d. あたらしい


Xem thêm >>   Du học Nhật bản  ~  Chi phí du học  ~  Học tiếng Nhật  ~  Học tiếng Nhật online

Đáp án:  1.d   2.d   3.d   4.c   5.a   6.b   7.a   8.c    9.b   10.c


Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban