Du Học Nhật Bản Bài tập Bài tập cơ bản Học tiếng Nhật online - Bài tập từ vựng sơ cấp "bài 2"

Học tiếng Nhật online - Bài tập từ vựng sơ cấp "bài 2"

Ở phần bài tập này mỗi bài có 10 câu, mỗi câu có 4 đáp án gồm: a, b, c, d. Hãy đọc kỹ câu hỏi và chọn đáp án đúng cho vào ô trống, trước khi bạn xem kết quả bên dưới.

次の文の(   )の部分に何を入れますか。1 2 3 4から一番いいものを選びなさい。

1. 私のすきなスポーツは(   )です。
a.スキー       b.テーブル      c.コンサート      d.ミルク

2. このみちは(   )です。
a.おもい      b.たかい       c.ながい      d.ふとい


3. ゆうびんきょくで(   )をかいました。
a.きっぷ       b.ペン       c.きって        d.ほん

4.  「おちゃ、もういっぱい いかがですか。」 「いいえ、(   )。」
a.おねがいします     b.しつれいします      c.よろしく      d.けっこうです

5. なつやすみに いつも ともだちと(   )でおよぎます。
a.うみ       b.デパート      c.おふろ      d.コンサート

6. まいつき 本を(   )よみます。
a.さんにん     b.さんさつ     c.さんだい     d.さんけん

7. (   )。どうぞおあがりください。  
a.いらっしゃいませ    b.すみません      c.いらっしゃい      d.ありがとう

8. えきの(   )に びょういんが あります。
a.あいだ     b.となり   c.いま     d.かようび

9. 「もう食べましたか。」 「いいえ、(   )食べません。」
a.まだ      b.もう    c.それから    d.から

10. (   )がありますから、ともだちと行きません。
a.つくえ    b.へや     c.こども     d.ようじ


Xem thêm >>   Du học Nhật bản  ~  Học bổng du học Nhật bản  ~  Học tiếng Nhật online  ~  Học tiếng Nhật sơ cấp

Đáp án:  1.b     2.d    3.c    4.d    5.b     6.d    7.c     8.d      9.b    10.d


Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
- Tốt nghiệp THPT trở lên
- Không yêu cầu học lực, tuổi tác
- Có nguyện vọng học và làm việc tại Nhật Bản     
Chúng tôi giúp bạn đi du học với chi phí chỉ 100 triệu