Ở phần bài tập này có 15 câu, mỗi câu có 4 đáp án gồm: a, b, c, d. Hãy đọc kỹ câu hỏi và chọn đáp án đúng cho vào ô trống, trước khi bạn xem kết quả bên dưới.
問題VI______のぶんとだいたいおなじいみのぶんはどれですか。1234からいちばんいいものをひとつえらびなさい。
1. 父や母が _といいんですが。
a. 元気な b. 元気だ c. 元気で d. 元気
2. 私は、母に 買い物に_。
a. 行かせられました b. 行かさられました c. 行かられました d. 行かれさせました
3. ねつが あるから 早く_ 方がいい。
a. 帰れば b. 帰ると c. 帰って d. 帰った
4. 田中さんは、ごはんを _と、すぐに 勉強を 始めました。
a. 食べおわる b. 食べた おわる c. 食べて おわる d. 食べれば おわる
5. 私は いつも_前にはをみがきます。
a. ねた b. ねます c. ねる d. ねて
6. まどを_ まま、出かけて しまいました。
a. あけた b. あける c. あく d. あいた
7. あの人は、_ようですね。
a. お医者さんの b. お医者さんで c. お医者さんな d. お医者さんだ
8. 上田さんは つかれて _ ように ねて いる。
a. 死んだ b. 死ねば c. 死に d. 死ぬく
9. けがが なおったので、もう 病院へ _も いい。
a. 行った b. 行く c. 行かなくて d. 行かない
10. 早く ここに _なさい
a. こ b. く c. き d. くる
11. この アパートに _ たがっている 学生が 多い。
a. 住み b. 住んだら c. 住んで d. 住む
12. ポケットから さいふが _ そうだよ。
a. おちなく b. おちて c. おち d. おちないで
13. 駅は _ かもしれないね。
a. あっちで b. あっちだ c. あっち d. あっちな
14. 明日は たぶん、雨が _だろう
a. ふる b. ふった c. ふって d. ふれば
15. きっぷをどこで買う_ 教えてください。
a. て b. に c. かどう d. か
Xem thêm >> Du học Nhật bản ~ Thủ tục du học Nhật ~ Học tiếng Nhật ~ Học tiếng Nhật online
Đáp án: 1.a 2.a 3.d 4.a 5.c 6.a 7.a 8.a 9.c 10.c 11.a 12.c 13.c 14.a 15.d
- 01/02/2013 04:47 - Bài tập từ vựng tiếng Nhật sơ cấp 1
- 01/02/2013 04:35 - Học tiếng Nhật online - Bài tập từ vựng sơ cấp "bài 2"
- 01/02/2013 04:21 - Học tiếng Nhật online - Bài tập từ vựng sơ cấp "bài 3"
- 01/02/2013 04:09 - Học tiếng Nhật online - Bài tập từ vựng sơ cấp "bài 4"
- 01/02/2013 03:57 - Học tiếng Nhật online - Bài tập từ vựng sơ cấp "bài 5"
- 01/02/2013 03:21 - Học tiếng Nhật online - Bài tập từ vựng sơ cấp "bài 7"
- 01/02/2013 02:55 - Học tiếng Nhật online - Bài tập từ vựng sơ cấp "bài 8"
- 01/02/2013 02:37 - Học tiếng Nhật online - Bài tập từ vựng sơ cấp "bài 9"
- 01/02/2013 02:11 - Học tiếng Nhật online - Bài tập từ vựng sơ cấp "bài 10"
- 01/02/2013 01:50 - Học tiếng Nhật online - Bài tập từ vựng sơ cấp "bài 11"