Du Học Nhật Bản Bài tập Bài tập cơ bản Học tiếng Nhật online - Bài tập từ vựng sơ cấp "bài 10"

Học tiếng Nhật online - Bài tập từ vựng sơ cấp "bài 10"

Ở phần bài tập này có 10 câu, mỗi câu có 4 đáp án gồm: a, b, c, d. Hãy đọc kỹ câu hỏi và chọn đáp án đúng cho vào ô trống, trước khi bạn xem kết quả bên dưới.
次の文の(   )の部分に何を入れますか。1 2 3 4から一番いいものを選びなさい。


1.   このかんじのよみかたを(   )ください。
a. わかって      b. つけて       c. おしえて       d. だして

2.   きょうはあついですね。エアコンを(   )か。
a. あけましょう     b. しめましょう      c. とめましょう     d. つけましょう


3.   それを7まい(   )ください
a. まって      b. コピーして       c. おしえて       d. はなして

4.   えきのうしろに(   )がありますか。」 「。。。。レストランがあります。」
a. なん       b. なに       c. だれ       d. どんな

5.   スーパーは(   )にありますか。
a. どこ       b. どれ       c. どうして      d. どれ

6.   「きのうのばんのたんじょうびは(   )でしたか。」 「。。。たのしかった。」
a. どんな       b. どれ       c. どう       d. どこ

7.   けさなかむらさんはきむらさんに(   )をかけましたよ。
a. パソコン       b. チケット       c. エアコン       d. でんわ

8.   もうすこしゆっくり(   )ください。
a. はなしたい      b. はなす       c. はなして       d. はなしましょう

9.   たかはしさんはいまこどもとさっかーを(   )います。
a. しない      b. して      c. します      d. する

10.   りんごはえいごでなん(   )よみますか。
a. に      b. で      c. の      d. と


Xem thêm >>   Du học Nhật bản  ~  Công ty du học  ~  Thủ tục du học  ~  Học tiếng Nhật online

Đáp án:   1.c    2.d    3.b    4.b    5.a     6.c     7.d      8.c    9.b   10.a


Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
- Tốt nghiệp THPT trở lên
- Không yêu cầu học lực, tuổi tác
- Có nguyện vọng học và làm việc tại Nhật Bản     
Chúng tôi giúp bạn đi du học với chi phí chỉ 100 triệu