Du Học Nhật Bản Bài tập Bài tập cơ bản Học tiếng Nhật online - Bài tập từ vựng sơ cấp "bài 9"

Học tiếng Nhật online - Bài tập từ vựng sơ cấp "bài 9"

Ở phần bài tập này có 10 câu, mỗi câu có 4 đáp án gồm: a, b, c, d. Hãy đọc kỹ câu hỏi và chọn đáp án đúng cho vào ô trống, trước khi bạn xem kết quả bên dưới.
______のところになにをいれますか。1234からいちばんいいものをひとつえらびなさい。


1. このみちは_____です。  
a. わかい      b. うすい       c. せまい      d. おもい

2. まちださんはせいが_____です。  
a. とおい      b. ながい       c. おもい      d. たかい


3.  きのうのパーティーでやまださんに_____あいました。
a. はじめ       b. はじめて      c. はじめの      d. はじめから

4. わたしは_____あさ7じにおきます。  
a. たいてい      b. たいへん      c. だいぶ      d. だんだん

5. きのうかぞくのしゃしんを_____。
a. とり ました      b. つくりました      c. かきました      d. しりました

6.  ゆうびんきょくへ いって、はがきと______を かいます。  

a. きっぶ     b. きって     c. ざっし     d. しんぶん

7. 「はじめまして。どうぞ よるしく。」「______。」
a. おげんきで      b. こちらこそ     c. しつれいしました     d. すみませんでした

8. . ____でほんをかります。  
a. ほんや      b. こんばん      c. としょかん      d. えいがか

9. わたしは うたが へたです。でも、うたは____。  
a. すきです      b. じょうずです      c. じょうぶです      d. りっぱです

10. 「ゆうびんきょくは どこですか。」「この みちを ____いって ください。すぐ そこですよ。」  
a. まえに   b. ちょっと   c. はじめに   d. まっすぐ


Xem thêm >>   Du học Nhật bản  ~  Công ty du học  ~  Học tiếng Nhật  ~  Học tiếng Nhật online

Đáp án: 1.c   2.d   3.b   4.a   5.a   6.b  7.b   8.c  9.a   10.d


Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
- Tốt nghiệp THPT trở lên
- Không yêu cầu học lực, tuổi tác
- Có nguyện vọng học và làm việc tại Nhật Bản     
Chúng tôi giúp bạn đi du học với chi phí chỉ 100 triệu