|
般 |
ハン |
|
Thực hiện,tàu sân bay,tất cả |
|
貿 |
ボウ |
|
Thương mại,trao đổi |
|
講 |
コウ |
|
Bài giảng,câu lạc bộ,hiệp hội |
|
林 |
リン ハヤ |
|
Rừng |
|
装 |
ソウ ショウ |
よそお.う よそお.い |
Trang phục,ăn mặc,ngụy trang |
|
諸 |
ショ |
もろ |
Khác nhau,rất nhiều,một số,cùng |
|
劇 |
ゲキ |
|
Phim truyền hình,chơi |
|
河 |
カ カ |
|
Con sông |
|
航 |
コ |
|
Điều hướng,thuyền buồm,du lịch,bay |
|
鉄 |
テツ クロガ |
|
Ủi |
|
児 |
ジ ニ ゲイ -ッ |
こ -こ |
Trẻ em |
|
禁 |
キン |
|
Cấm,lệnh cấm |
|
印 |
イン |
しるし -じるし しる.す |
Con dấu,đánh dấu,dấu ấn,bằng chứng |
|
逆 |
ギャク ゲキ |
さか さか.さ さか.らう |
Ngược lại |
|
換 |
カン |
か.える -か.える か.わる |
Trao đổi,thay đổi,thời gian |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản ~ Học tiếng Nhật ~ Kanji N2
- 10/12/2012 03:15 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 2"
- 10/12/2012 03:12 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 3"
- 10/12/2012 03:08 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 4"
- 10/12/2012 03:05 - Tự học tiếng Nhật trực truyến - Chữ kanji N2 "bài 5"
- 10/12/2012 03:02 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 6"
- 10/12/2012 02:44 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 8"
- 07/12/2012 16:13 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 9"
- 07/12/2012 16:02 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 10"
- 07/12/2012 15:44 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 11"
- 07/12/2012 15:21 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 12"