党 |
トウ |
なかま むら |
Bên ,phe phái,phe nhóm |
協 |
キョウ |
|
Hợp tác |
総 |
ソウ フ |
す.べて すべ.て |
Nhìn chung,toàn bộ,tất cả,đầy đủ,tổng số |
区 |
ク オウ コウ |
|
Phường,huyện |
領 |
リョウ |
|
Thẩm quyền,lãnh địa,lãnh thổ |
県 |
ケン カ.ケ |
|
Huyện |
設 |
セツ モウ.ケ |
|
Thành lập,cung cấp,chuẩn bị |
改 |
カイ |
あらた.める あらた.まる |
Cải cách,thay đổi,sửa đổi,sữa chữa |
府 |
|
|
Quận,độ thị |
査 |
サ |
|
Điều tra |
委 |
イ ユダ.ネ |
|
Ủy ban,phó thác cho,để lại,cống hiến,loại bỏ |
軍 |
グン |
|
Quân đội,lực lượng |
団 |
ダン トン |
かたまり まる.い |
Nhóm,hiệp hội |
各 |
カク オノオ |
|
Mỗi hàng,hoặc |
島 |
トウ |
しま |
Hòn đảo |
革 |
カク |
かわ |
Da,trở nên nghiêm trọng,tấm da |
村 |
ソン ム |
|
Thị trấn,làng |
勢 |
セイ ゼイ ハズ |
いきお.い |
Lực lượng,năng lượng,sức mạnh quân sự |
減 |
ゲン |
へ.る へ.らす |
Cạn dần,giảm,giảm bớt,cắt giảm |
再 |
サイ サ フタタ. |
|
Một lần nữa,hai lần,lần thứ hai |
税 |
ゼ |
|
Thuế,nhiệm vụ |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản ~ Công ty du học ~ Tự học tiếng Nhật
- 10/12/2012 03:15 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 2"
- 10/12/2012 03:12 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 3"
- 10/12/2012 03:08 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 4"
- 10/12/2012 03:05 - Tự học tiếng Nhật trực truyến - Chữ kanji N2 "bài 5"
- 10/12/2012 03:02 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 6"