会 |
カイ エ アツ.マ |
あ.う あ.わせる |
Gặp,gặp gỡ |
同 |
ドウ |
おな.じ |
Giống nhau |
事 |
ジ ズ ツカ.エ |
こと つか.う |
Vấn đề,điều |
Kanji N4
Học tiếng Nhật Online - Chữ kanji N4 "bài 1"
Học tiếng Nhật online chữ kanji có rất nhiều, bạn nên lên phương án học tiếng Nhật online sao cho thích hợp nhất, bạn phải bố trí thời gian học tiếng Nhật online thường xuyên và đều đặng, đừng bỏ nó quá lâu bạn sẽ nhanh quên. Người bắt đầu học tiếng Nhật nên cố gắn học thật kỹ từng mẫu câu và từ trước khi học nâng cao.
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng ViệtHọc tiếng Nhật Online - Chữ kanji N4 "bài 2"
Học tiếng Nhật rất phổ biết tại Việt Nam, hiện trên toàn quốc có hàng ngàn trung tâm đào tạo tiếng Nhật. Người học tiếng Nhật có thể chọn học bất kỳ trung tâm nào, bên cạnh đó có những trang web hỗ trợ học tiếng Nhật online được đăng tải nhiều tài liệu học tiếng Nhật rất bổ ích.
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
Chi tiết...
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
手 |
シュ ズ |
て て- -て た- |
Tay |
力 |
リョク リキ リイ チカ |
|
Quyền lực,sức lực |
問 |
モン ト |
と.う と.い |
Câu hỏi,yêu cầu,vấn đề |
Học tiếng Nhật Online - Chữ kanji N4 "bài 3"
Ngoài tiếng Anh ra, tiếng Nhật được xem như ngôn ngữ thông dụng và được phổ biến rộng trên nhiều quốc gia khác nhau, tại Việt Nam người học tiếng Nhật rất đông, chủ yếu học tiếng Nhật online trải dài từ Bắc đến Nam, bên cạnh đó những trung tâm đào tạo tiếng Nhật cũng tập trung chủ yếu tại những thành phố của tỉnh.
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
Chi tiết...
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
理 |
リ コトワ |
|
Lý do |
体 |
タイ テイ カタ |
からだ |
Cơ thể |
田 |
デン |
|
Ruộng |
Học tiếng Nhật Online - Chữ kanji N4 "bài 4"
Bạn yêu quý văn hóa Nhật bản, bạn muốn một lần đến Nhật hay bạn mong muốn được học tập và làm việc tại Nhật bản, như vậy việc đầu tiên bạn phải tham gia học tiếng Nhật tại trung tâm đào tạo hay có thể học tiếng Nhật online trên mạng. Để học được tiếng Nhật tôi khuyên bạn nên quyết tâm học cho thành thạo và sử dụng nó nhé!
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
Chi tiết...
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
強 |
キョウ ゴウ コワ. |
つよ.い つよ.まる つよ.める し.いる |
Mạnh |
公 |
コウ ク オオヤ |
|
Công cộng |
持 |
ジ モ.テ |
も.つ -も.ち |
Giữ,có |