Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
|
室 |
シツ |
むろ |
Phòng |
|
歩 |
ホ ブ フ アユ. |
ある.く |
Đi bộ |
|
風 |
フウ フ -カ |
かぜ かざ- |
Gió |
|
室 |
シツ |
むろ |
Phòng |
|
歩 |
ホ ブ フ アユ. |
ある.く |
Đi bộ |
|
風 |
フウ フ -カ |
かぜ かざ- |
Gió |
|
屋 |
オク |
|
Phòng ốc |
|
色 |
ショク シキ イ |
|
Máu sắc |
|
走 |
ソウ ハシ. |
|
Chạy |
|
夕 |
セキ ユ |
|
Buổi tối |
|
借 |
シャク |
か.りる |
mượn |
|
曜 |
ヨ |
|
Thứ trong tuần |
|
冬 |
トウ |
ふゆ |
Mùa đông |
|
昼 |
チュウ |
ひる |
Buổi trưa |
|
茶 |
チャ |
|
Trà |
ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
- Tốt nghiệp THPT trở lên
- Không yêu cầu học lực, tuổi tác
- Có nguyện vọng học và làm việc tại Nhật Bản
Chúng tôi giúp bạn đi du học với chi phí chỉ 100 triệu