日 |
ニチ ジツ - |
ひ -び |
Ngày,mặt trời,nhật bản |
一 |
イチ イツ ヒト. |
ひと- |
Số 1 |
国 |
コク ク |
|
Đất nước |
Kanji N5
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N5 "bài 1"
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N5 "bài 2"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
長 |
チョウ オ |
なが.い |
Dài,lãnh đạo |
出 |
シュツ スイ イ.ダ |
で.る -で だ.す -だ.す い.でる |
Thoát khỏi |
三 |
サン ゾウ ミッ. |
み み.つ |
Số 3 |
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N5 "bài 3"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
五 |
ゴ イツ. |
いつ |
Số 5 |
間 |
カン ケン |
あいだ ま あい |
Khoảng thời gian,không gian |
上 |
ジョウ ショウ シャン ヨ. |
うえ -うえ うわ- かみ あ.げる -あ.げる あ.がる -あ.がる あ.がり -あ.がり のぼ.る のぼ.り のぼ. |
Trên,phía trên |
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N5 "bài 4"
高 |
コウ タカ.メ |
たか.い たか -だか たか.まる |
Cao,đắt tiền |
円 |
エン マロ.ヤ |
まる.い まる まど まど.か |
Tròn,đồng yên,vòng tròn |
子 |
シ ス ツ |
こ -こ |
Trẻ em, con |