Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
五 |
ゴ イツ. |
いつ |
Số 5 |
間 |
カン ケン |
あいだ ま あい |
Khoảng thời gian,không gian |
上 |
ジョウ ショウ シャン ヨ. |
うえ -うえ うわ- かみ あ.げる -あ.げる あ.がる -あ.がる あ.がり -あ.がり のぼ.る のぼ.り のぼ. |
Trên,phía trên |
東 |
トウ ヒガ |
|
Phía Đông |
四 |
シ ヨ |
よ よ.つ よっ.つ |
Số 4 |
今 |
コン キン イ |
|
Bây giờ |
金 |
キン コン ゴン -ガ |
かね かな- |
Vàng |
九 |
キュウ ク ココノ. |
ここの |
Số 9 |
入 |
ニュウ ジュ ハイ. |
い.る -い.る -い.り い.れる -い.れ |
Nhập vào ,chèn vào |
学 |
ガク マナ. |
|
Học tập,khoa học |
Xem thêm >> Du học Nhật bản ! Công ty du học ! chữ kanji n5
- 05/12/2012 14:46 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N5 "bài 2"
- 22/11/2012 02:51 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N5 "Bài 8"