Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
母 |
ボ |
はは も |
Mẹ |
火 |
カ |
ひ -び ほ- |
Lửa |
右 |
ウ ユウ ミ |
|
Bên phải |
読 |
ドク トク トウ -ヨ. |
よ.む |
Đọc |
友 |
ユウ ト |
|
Bạn |
左 |
サ シャ ヒダ |
|
Bên trái |
休 |
キュウ |
やす.む やす.まる やす.める |
Nghỉ ngơi |
父 |
フ |
ちち |
Cha,Bố |
雨 |
ウ |
あめ あま- -さめ |
Mưa |
Xem thêm >> Du học Nhật bản ! Công ty du học ! kanji n5
Tin mới hơn:
- 05/12/2012 14:46 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N5 "bài 2"
- 05/12/2012 13:35 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N5 "bài 7"