Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
長 |
チョウ オ |
なが.い |
Dài,lãnh đạo |
出 |
シュツ スイ イ.ダ |
で.る -で だ.す -だ.す い.でる |
Thoát khỏi |
三 |
サン ゾウ ミッ. |
み み.つ |
Số 3 |
時 |
ジ -ド |
とき |
Giờ,thời gian |
行 |
コウ ギョウ アン オコ.ナ |
い.く ゆ.く -ゆ.き -ゆき -い.き -いき おこな.う |
Đi,cuộc hành trình |
見 |
ケン |
み.る み.える み.せる |
Nhìn,thấy |
月 |
ゲツ ガツ ツ |
|
Tháng,mặt trăng |
後 |
ゴ コウ オク.レ |
のち うし.ろ うしろ あと |
Phía sau,trở lại,sau đó |
前 |
ゼン -マ |
まえ |
Phía trước |
生 |
セイ ショウ - |
い.きる い.かす い.ける う.まれる う.まれ うまれ う.む お.う は.える は.やす き なま なま- な.る |
Sinh,cuộc sống,Chân thật |
Xem thêm >> Du học Nhật bản ! Công ty du học ! Học tiếng Nhật n5
- 05/12/2012 14:55 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N5 "bài 1"
- 05/12/2012 14:36 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N5 "bài 3"
- 05/12/2012 14:26 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N5 "bài 4"
- 05/12/2012 14:15 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N5 "bài 5"
- 05/12/2012 13:56 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N5 "bài 6"
- 05/12/2012 13:35 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N5 "bài 7"