Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
七 |
シチ ナ |
なな なな.つ |
Số 7 |
山 |
サン セン ヤ |
|
Núi |
話 |
ワ |
はな.す はなし |
Nói chuyện,câu chuyện |
女 |
ジョ ニョ ニョウ |
おんな |
Con gái,phụ nữ |
北 |
ホク キ |
|
Phía bắc |
午 |
ゴ |
うま |
Buổi trưa |
百 |
ヒャク ビャク モ |
|
Một trăm |
書 |
ショ -ガ |
か.く -が.き |
Viết |
先 |
セン マ. |
さき |
Trước,phía trước |
名 |
メイ ミョウ - |
な |
Tên,danh tiếng |
Xem thêm >> Du học Nhật bản ! Công ty du học ! Học kanji n5
Tin mới hơn:
- 05/12/2012 14:55 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N5 "bài 1"
- 05/12/2012 14:46 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N5 "bài 2"
- 05/12/2012 14:26 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N5 "bài 4"
Tin cũ hơn:
- 05/12/2012 13:56 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N5 "bài 6"
- 05/12/2012 13:35 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N5 "bài 7"
- 22/11/2012 02:51 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N5 "Bài 8"