Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
木 |
ボク モク |
き こ |
Cây |
聞 |
ブン モン |
き.く き.こえる |
Nghe,hỏi,lắng nghe |
食 |
ショク ジキ ハ. |
く.う く.らう た.べる |
Ăn,thức ăn |
車 |
シャ クル |
|
Xe hơi |
何 |
カ |
なに なん なに- なん |
Cái gì |
南 |
ナン ナ ミナ |
|
Phía nam |
万 |
マン バン ヨロ |
|
10 ngàn |
毎 |
マイ -ゴト. |
ごと |
Mỗi |
白 |
ハク ビャク シロ. |
しろ しら- |
Màu trắng |
天 |
テン |
あまつ あめ あま |
Trời,bầu trời |
Xem thêm >> Du học Nhật bản ! Công ty du học ! học chữ kanji n5
Tin mới hơn:
- 05/12/2012 14:46 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N5 "bài 2"
- 05/12/2012 14:36 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N5 "bài 3"
- 05/12/2012 14:26 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N5 "bài 4"
- 05/12/2012 14:15 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N5 "bài 5"
- 05/12/2012 13:56 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N5 "bài 6"
Tin cũ hơn:
- 22/11/2012 02:51 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N5 "Bài 8"