Du Học Nhật Bản Từ vựng Từ Vựng N1 Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 42"

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 42"

Kanji          Hiragana        Tiếng Việt
怯える    おびえる    Cơn ác mộng,sợ hãi
夥しい    おびただしい    Nhiều,vô số ,một loạt
帯びる    おびる    Mang,đeo,được nhận
覚え        おぼえ    Ghi nhớ ,nhớ
御負け    おまけ    Sự giảm giá,khuyến mại,đồ tặng thêm khi mua hàng
お巡りさんまわりさん    Cảnh sát giao thông
お宮         おみや    Miếu thần của nhật bản
お襁褓     おむつ    Tả lót trẻ em,bỉm
お目出度うおめでとう    Chúc mừng
             おも    Mặt,bề ngoài
思い付き おもいつき    Ý nghĩ,chợt đến
面白い     おもしろい    Thú vị
玩具         おもちゃ    Đồ chơi
重なる     おもなる    Chồng chất,xếp chồng lên
             おもむき    Tình hình,phương thức,phong cách
赴く         おもむく    Tới ,đến,đi về phía,xu hướng
重役         おもやく    Giám đốc
重んじる    おもんじる    Kính trọng,coi trọng,tôn trọng
重んずる    おもんずる    Coi trọng,kính trọng ,tôn trọng
お休み     おやすみ    Chúc ngủ ngon
お八         おやつ    Bữa ăn thêm,bữa phụ
凡そ         およそ    Đại khái,tóm tắt
及び         および    Và
及ぶ         およぶ    Đạt đến,lan ra,bằng
             おり    Dệt,dệt mục
             おり    Lồng
折り返す    おりかえす    Quay lại,quay trở lại
織物         おりもの    Vải dệt
織る         おる    Dệt
             おれ    Tao,tôi
愚か         おろか    Ngu ngốc ,ngớ ngẩn
疎か         おろそか    Thờ ơ,không quan tâm,lãng phí
終わる     おわる    Dứt ,chấm dứt
音色         おんいろ    Thanh điệu,âm sắc
温和         おんわ    Ôn hòa ,hiền hậu ,sự hiền lành
             か    Giả định
             か    Khóa
             か    Cá nhân,cái ,chiếc
下位         かい    Sản phẩm cấp thấp
             かい    Lầu ,tầng





Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản

Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban