団扇 うちわ quạt
内訳 うちわけ các mặt hàng, phân tích, phân loại
訴え うったえ vụ kiện, khiếu nại
鬱陶しい うっとうしい ảm đạm, buồn
写し うつし sao chép, trùng lặp
空ろ うつろ trống, khoang, rỗng, trống rỗng
器 うつわ bát, tàu
雨天 うてん mưa thời tiết
腕前 うでまえ khả năng, kỹ năng, phòng
饂飩 うどん mì (Nhật Bản)
促す うながす đôn đốc, báo chí, đề nghị, yêu cầu, để kích thích, đẩy nhanh, kích động, mời
唸る うなる tiếng rên rỉ, tiếng rên, tiếng gầm rú, hú, gầm gừ, ngâm nga
自惚れ うぬぼれ vọng, kiêu, ngạo mạn
甘い うまい thơm ngon
生まれつきうまれつき bởi thiên nhiên, sinh ra, có nguồn gốc
海路 うみじ đường biển
産む うむ sinh con, để cung cấp, sản xuất
埋め込む うめこむ để chôn
梅干 うめぼし Ngâm mận
末 うら Đầu ,cuối,đỉnh ,chóp
裏返し うらがえし Trái ngược
売り出し うりだし Bán
売り出す うりだす Thị trường
潤う うるおう Bị ướt
五月蝿い うるさい Có thể bay
売れ行き うれゆき Bán hàng
浮気 うわき Gian lận
上手 うわて Thành thạo
上回る うわまわる Vượt quá
植わる うわる Được trồng
運営 うんえい Quản lý
うんざり Chán ngấy,ngán ngẫm
運送 うんそう Giao thông vận tải
運賃 うんちん Ăn
運搬 うんぱん Giao thông vận tải
運命 うんめい Vận mệnh
運輸 うんゆ Chuyên chở,vận chuyển
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 27/11/2012 04:22 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 33"
- 27/11/2012 04:10 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 34"
- 27/11/2012 03:56 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 35"
- 27/11/2012 03:44 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 36"
- 27/11/2012 03:30 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 37"
Tin cũ hơn:
- 26/11/2012 07:25 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 39"
- 26/11/2012 07:13 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 40"
- 26/11/2012 07:00 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 41"
- 26/11/2012 06:48 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 42"
- 26/11/2012 06:36 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 43"