堂々 どうどう Lộng lẫy, hoành tráng, ấn tượng
内乱 ないらん Nội loạn, loạn bên trong
内陸 ないりく Nội địa
苗 なえ Lúa giống
尚 なお Hơn nữa, vẫn còn, ít
尚更 なおさら Hơn nữa, vẫn còn ít
中程 なかほど Giữa, giữa chừng
Từ Vựng N1
Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 2"
堂々 どうどう Lộng lẫy, hoành tráng, ấn tượng
どうにか Theo cách này hay cách khác
導入 どうにゅう Giới thiệu, mang về, hàng đầu trong
同封 どうふう Kèm theo
同盟 どうめい Liên minh, công đoàn, giải đấu
どうやら Có vẻ như, bằng cách này hay cách khác
動揺 どうよう Xáo trộn, bất ổn, bạo động
Chi tiết...
どうにか Theo cách này hay cách khác
導入 どうにゅう Giới thiệu, mang về, hàng đầu trong
同封 どうふう Kèm theo
同盟 どうめい Liên minh, công đoàn, giải đấu
どうやら Có vẻ như, bằng cách này hay cách khác
動揺 どうよう Xáo trộn, bất ổn, bạo động
Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 3"
取り引き とりひき Giao dịch, buôn bán
取り巻く とりまく Bao quanh, vòng tròn
取り混ぜる とりまぜる Pha trộn, cùng nhau
取り戻す とりもどす Lấy lại, quay lại
取り寄せる とりよせる Đặt hàng, gửi đi
取り分 とりわけ Đặc biệt, trên hết
副 とりわけ Đặc biệt trên hết
Chi tiết...
取り巻く とりまく Bao quanh, vòng tròn
取り混ぜる とりまぜる Pha trộn, cùng nhau
取り戻す とりもどす Lấy lại, quay lại
取り寄せる とりよせる Đặt hàng, gửi đi
取り分 とりわけ Đặc biệt, trên hết
副 とりわけ Đặc biệt trên hết
Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 4"
留める とどめる Ngăn chặn, chấm dứt
止める とどめる Dừng lại, chấm dứt
唱える となえる Niệm, tụng, kêu gọi
兎に角 とにかく Dù sao đi nữa
殿様 とのさま Vua chúa, hoàng tử
幕 とばり Rèm
帳 とばり Bức màn
扉 とびら Cửa, mở cửa
Chi tiết...
止める とどめる Dừng lại, chấm dứt
唱える となえる Niệm, tụng, kêu gọi
兎に角 とにかく Dù sao đi nữa
殿様 とのさま Vua chúa, hoàng tử
幕 とばり Rèm
帳 とばり Bức màn
扉 とびら Cửa, mở cửa