審査 しんさ Đánh giá, kiểm tra, điều tra
紳士 しんし Quý ông, thân sĩ
進出 しんしゅつ Tiến vào, gia nhập, ra mắt
信者 しんじゃ Tín đồ
真珠 しんじゅ Trân châu
心中 しんじゅう Trong tim, tình yêu đã chết, đã chết trong lòng
心情 しんじょう Tâm tình, tình cảm
新人 しんじん Người mới, khuôn mặt mới
Từ Vựng N1
Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 30"
所属 しょぞく Sự sở thuộc, trực thuộc, thuộc về
処置 しょち Điều trị
しょっちゅう Thường, luôn luôn, liên tục
所定 しょてい Chỉ định, quy định
所得 しょとく Thu thập, thu nhập
初版 しょはん Ấn bản đầu tiên
処罰 しょばつ Trừng phạt
書評 しょひょう Bình luận sách
処分 しょぶん Xử lý, trừng phạt
Chi tiết...
処置 しょち Điều trị
しょっちゅう Thường, luôn luôn, liên tục
所定 しょてい Chỉ định, quy định
所得 しょとく Thu thập, thu nhập
初版 しょはん Ấn bản đầu tiên
処罰 しょばつ Trừng phạt
書評 しょひょう Bình luận sách
処分 しょぶん Xử lý, trừng phạt
Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 31"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
嗚呼 ああ Ah, Oh!, Than ôi!
相 あい Với nhau, lẫn nhau
相変わらずあいかわらず Hơn bao giờ hết, như thường lệ
愛想 あいそ Văn minh, lịch sự, lời khen
相対 あいたい ối đầu, phải đối mặt
間柄 あいだがら mối quan hệ
愛憎 あいにく thích và không thích
Chi tiết...
嗚呼 ああ Ah, Oh!, Than ôi!
相 あい Với nhau, lẫn nhau
相変わらずあいかわらず Hơn bao giờ hết, như thường lệ
愛想 あいそ Văn minh, lịch sự, lời khen
相対 あいたい ối đầu, phải đối mặt
間柄 あいだがら mối quan hệ
愛憎 あいにく thích và không thích
Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 32"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
浅ましい あさましい khốn khổ, khốn khổ, đáng xấu hổ, có nghĩa là, đê hèn, khốn khổ
字 あざ phần của làng
欺く あざむく để đánh lừa
鮮やか あざやか sống động, rõ ràng, rực rỡ
あざ笑う あざわらう thường lĩnh, để chế giễu
味わい あじわい hương vị, ý nghĩa, tầm quan trọng
Chi tiết...
浅ましい あさましい khốn khổ, khốn khổ, đáng xấu hổ, có nghĩa là, đê hèn, khốn khổ
字 あざ phần của làng
欺く あざむく để đánh lừa
鮮やか あざやか sống động, rõ ràng, rực rỡ
あざ笑う あざわらう thường lĩnh, để chế giễu
味わい あじわい hương vị, ý nghĩa, tầm quan trọng