積もり つもり Ý định, kế hoạch
露 つゆ Sương
強まる つよまる Đạt được sức mạnh, có được sức mạnh
強める つよめる Cũng cố, để nhấn mạnh
連なる つらなる Mở rộng, căng ra
貫く つらぬく Xuyên qua, xuyên thủng, quán triệt
連ねる つらねる Liên kết, tham gia
釣り つり Câu cá
Từ Vựng N1
Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 10"
中立 ちゅうりつ Trạng thái trung lập
造り つくり Cấu trúc, vóc dáng
造る つくる Thực hiện, xây dựng, sản xuất, chế tạo
繕う つくろう Hàn gắn, sửa chữa, điều chỉnh
接ぐ つぐ Tham gia, thiết lập
継ぐ つぐ Thành công
付け加える つけくわえる Thêm vào, gắn thêm vào
Chi tiết...
造り つくり Cấu trúc, vóc dáng
造る つくる Thực hiện, xây dựng, sản xuất, chế tạo
繕う つくろう Hàn gắn, sửa chữa, điều chỉnh
接ぐ つぐ Tham gia, thiết lập
継ぐ つぐ Thành công
付け加える つけくわえる Thêm vào, gắn thêm vào
Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 11"
中立 ちゅうりつ Trạng thái trung lập
沈殿 ちんでん Sự lắng đọng, bồi đắp, đọng lại
沈没 ちんぼつ Sự chìm/ đắm
沈黙 ちんもく Im lặng, lầm lì
陳列 ちんれつ Triển lãm, trưng bày, hiển thị
追及 ついきゅう Sự đuổi bắt, sự truy tìm
追跡 ついせき Truy tìm, truy lùng, đuổi theo dấu vết
Chi tiết...
沈殿 ちんでん Sự lắng đọng, bồi đắp, đọng lại
沈没 ちんぼつ Sự chìm/ đắm
沈黙 ちんもく Im lặng, lầm lì
陳列 ちんれつ Triển lãm, trưng bày, hiển thị
追及 ついきゅう Sự đuổi bắt, sự truy tìm
追跡 ついせき Truy tìm, truy lùng, đuổi theo dấu vết
Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 12"
中立 ちゅうりつ Trạng thái trung lập
中和 ちゅうわ Trung hòa, chống lại
腸 ちょう Ruột
蝶 ちょう Bướm
超 ちょう Quá, vượt quá, (tiền tố) siêu
庁 ちょう Văn phòng Chính phủ
調印 ちょういん Chữ ký, dấu hiệu, niêm phong
聴覚 ちょうかく Thính giác
Chi tiết...
中和 ちゅうわ Trung hòa, chống lại
腸 ちょう Ruột
蝶 ちょう Bướm
超 ちょう Quá, vượt quá, (tiền tố) siêu
庁 ちょう Văn phòng Chính phủ
調印 ちょういん Chữ ký, dấu hiệu, niêm phong
聴覚 ちょうかく Thính giác