Du Học Nhật Bản Từ vựng Từ Vựng N1

Từ Vựng N1

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 9"

積もり    つもり    Ý định, kế hoạch
露    つゆ    Sương
強まる    つよまる    Đạt được sức mạnh, có được sức mạnh
強める    つよめる    Cũng cố, để nhấn mạnh
連なる    つらなる    Mở rộng, căng ra
貫く    つらぬく    Xuyên qua, xuyên thủng, quán triệt
連ねる    つらねる    Liên kết, tham gia
釣り    つり    Câu cá
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 10"

中立    ちゅうりつ    Trạng thái trung lập
造り    つくり    Cấu trúc, vóc dáng
造る    つくる    Thực hiện, xây dựng, sản xuất, chế tạo
繕う    つくろう    Hàn gắn, sửa chữa, điều chỉnh
接ぐ    つぐ    Tham gia, thiết lập
継ぐ    つぐ    Thành công
付け加える    つけくわえる    Thêm vào, gắn thêm vào
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 11"

中立    ちゅうりつ    Trạng thái trung lập
沈殿    ちんでん    Sự lắng đọng, bồi đắp, đọng lại
沈没    ちんぼつ    Sự chìm/ đắm
沈黙    ちんもく    Im lặng, lầm lì
陳列    ちんれつ    Triển lãm, trưng bày, hiển thị
追及    ついきゅう    Sự đuổi bắt, sự truy tìm
追跡    ついせき    Truy tìm, truy lùng, đuổi theo dấu vết
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 12"

中立    ちゅうりつ    Trạng thái trung lập
中和    ちゅうわ    Trung hòa, chống lại
腸    ちょう    Ruột
蝶    ちょう    Bướm
超    ちょう    Quá, vượt quá, (tiền tố) siêu
庁    ちょう    Văn phòng Chính phủ
調印    ちょういん    Chữ ký, dấu hiệu, niêm phong
聴覚    ちょうかく    Thính giác
Chi tiết...

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
- Tốt nghiệp THPT trở lên
- Không yêu cầu học lực, tuổi tác
- Có nguyện vọng học và làm việc tại Nhật Bản     
Chúng tôi giúp bạn đi du học với chi phí chỉ 100 triệu