Du Học Nhật Bản Từ vựng Từ Vựng N1

Từ Vựng N1

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 25"

水洗    すいせん    Nước rửa
吹奏    すいそう    Chơi nhạc cụ hơi
推測    すいそく    Đoán, phỏng đoán
水田    すいでん    Ruộng nước
推理    すいり    Lý luận, suy luận
数詞    すうし    Số
崇拝    すうはい    Tôn thờ, sùng bái
据え付ける    すえつける    Cài đặt, trang bị
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 26"

城下    じょうか    Đất gần lâu đài
乗客    じょうかく    Hành khách
上空    じょうくう    Bầu trời
上司    じょうし    Ông chủ, người trên
情緒    じょうしょ    Cảm xúc, cảm giác
上昇    じょうしょう    Lên cao, sự tăng lên
情勢    じょうせい    Tình hình
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 27"

耳鼻科    じびか    Tai mũi họng
地元    じもと    Địa phương
弱    じゃく    Yếu đuối
若干    じゃっかん    Một số ít, hơi
砂利    じゃり    Đá răm, sỏi
じゃん拳    じゃんけん    Trò chơi đá kéo giấy
住    じゅう    Sinh sống
従業員    じゅうぎょういん    Nhân viên. Công nhân
従事    じゅうじ    Tham gia
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 28"

磁器    じき    Đồ gốm, đồ sứ
事業    じぎょう    Sự nghiệp, công việc, việc làm
地形    じぎょう    Địa hình, bản đồ địa hình, địa lý
軸        じく    Trục
自己    じこ    Tự thân, chính mình
事項    じこう    Sự việc, điều khoản, mục
時刻表 じこくひょう    Thời khóa biểu, thời gian biểu
地獄    じごく    Địa ngục
時差    じさ    Thời gian khác nhau
Chi tiết...

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
- Tốt nghiệp THPT trở lên
- Không yêu cầu học lực, tuổi tác
- Có nguyện vọng học và làm việc tại Nhật Bản     
Chúng tôi giúp bạn đi du học với chi phí chỉ 100 triệu