水洗 すいせん Nước rửa
吹奏 すいそう Chơi nhạc cụ hơi
推測 すいそく Đoán, phỏng đoán
水田 すいでん Ruộng nước
推理 すいり Lý luận, suy luận
数詞 すうし Số
崇拝 すうはい Tôn thờ, sùng bái
据え付ける すえつける Cài đặt, trang bị
Từ Vựng N1
Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 26"
城下 じょうか Đất gần lâu đài
乗客 じょうかく Hành khách
上空 じょうくう Bầu trời
上司 じょうし Ông chủ, người trên
情緒 じょうしょ Cảm xúc, cảm giác
上昇 じょうしょう Lên cao, sự tăng lên
情勢 じょうせい Tình hình
Chi tiết...
乗客 じょうかく Hành khách
上空 じょうくう Bầu trời
上司 じょうし Ông chủ, người trên
情緒 じょうしょ Cảm xúc, cảm giác
上昇 じょうしょう Lên cao, sự tăng lên
情勢 じょうせい Tình hình
Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 27"
耳鼻科 じびか Tai mũi họng
地元 じもと Địa phương
弱 じゃく Yếu đuối
若干 じゃっかん Một số ít, hơi
砂利 じゃり Đá răm, sỏi
じゃん拳 じゃんけん Trò chơi đá kéo giấy
住 じゅう Sinh sống
従業員 じゅうぎょういん Nhân viên. Công nhân
従事 じゅうじ Tham gia
Chi tiết...
地元 じもと Địa phương
弱 じゃく Yếu đuối
若干 じゃっかん Một số ít, hơi
砂利 じゃり Đá răm, sỏi
じゃん拳 じゃんけん Trò chơi đá kéo giấy
住 じゅう Sinh sống
従業員 じゅうぎょういん Nhân viên. Công nhân
従事 じゅうじ Tham gia
Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 28"
磁器 じき Đồ gốm, đồ sứ
事業 じぎょう Sự nghiệp, công việc, việc làm
地形 じぎょう Địa hình, bản đồ địa hình, địa lý
軸 じく Trục
自己 じこ Tự thân, chính mình
事項 じこう Sự việc, điều khoản, mục
時刻表 じこくひょう Thời khóa biểu, thời gian biểu
地獄 じごく Địa ngục
時差 じさ Thời gian khác nhau
Chi tiết...
事業 じぎょう Sự nghiệp, công việc, việc làm
地形 じぎょう Địa hình, bản đồ địa hình, địa lý
軸 じく Trục
自己 じこ Tự thân, chính mình
事項 じこう Sự việc, điều khoản, mục
時刻表 じこくひょう Thời khóa biểu, thời gian biểu
地獄 じごく Địa ngục
時差 じさ Thời gian khác nhau