対辺 たいへん Đối diện
待望 たいぼう Chờ đợi
怠慢 たいまん Sơ xuất, bất cẩn, sự trì hoãn
対面 たいめん Phỏng vấn, cuộc họp
対立 たいりつ Đối đầu, đối lập, đối kháng
体力 たいりょく Thể lực
対話 たいわ Tương tác, cuộc trò chuyện, đối thoại
Từ Vựng N1
Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 18"
其れ故 それゆえ Do đó
揃い そろい Phù hợp với
徐々 そろそろ Dần dần, từng bước
損失 そんしつ Mất
存続 そんぞく Sự tồn tại, tiếp diễn, tiếp tục
沿い ぞい Cùng
像 ぞう Tượng, hình ảnh
増強 ぞうきょう Tăng cường
Chi tiết...
揃い そろい Phù hợp với
徐々 そろそろ Dần dần, từng bước
損失 そんしつ Mất
存続 そんぞく Sự tồn tại, tiếp diễn, tiếp tục
沿い ぞい Cùng
像 ぞう Tượng, hình ảnh
増強 ぞうきょう Tăng cường
Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 19"
育ち そだち Lớn lên, trưởng thành
措置 そち Biện pháp
其方 そちら Khác
素っ気ない そっけない Cụt, ngắn
率直 そっちょく Công bằng
外方 そっぽ Theo cách khác
備え付ける そなえつける Trang bị, cài đặt
Chi tiết...
措置 そち Biện pháp
其方 そちら Khác
素っ気ない そっけない Cụt, ngắn
率直 そっちょく Công bằng
外方 そっぽ Theo cách khác
備え付ける そなえつける Trang bị, cài đặt
Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 20"
創刊 そうかん Ấn bản lần đầu
送金 そうきん Chuyển tiền, gửi tiền
走行 そうこう Đi du lịch
総合 そうごう Tổng hợp
捜査 そうさ Tìm kiếm, điều tra
捜索 そうさく Điều tra, tìm kiếm
然うして そうして Và như thế
装飾 そうしょく Trang hoàng
Chi tiết...
送金 そうきん Chuyển tiền, gửi tiền
走行 そうこう Đi du lịch
総合 そうごう Tổng hợp
捜査 そうさ Tìm kiếm, điều tra
捜索 そうさく Điều tra, tìm kiếm
然うして そうして Và như thế
装飾 そうしょく Trang hoàng