揃い そろい Phù hợp với
徐々 そろそろ Dần dần, từng bước
損失 そんしつ Mất
存続 そんぞく Sự tồn tại, tiếp diễn, tiếp tục
沿い ぞい Cùng
像 ぞう Tượng, hình ảnh
増強 ぞうきょう Tăng cường
蔵相 ぞうしょう Bộ trưởng bộ tài chính
増進 ぞうしん Thúc đẩy
ぞんざい Thô lỗ, bất cẩn, cẩu thả
他意 たい Động cơ thầm kín, mục đích tối mật
対応 たいおう Hỗ trợ
退化 たいか Thoái hóa, thục lùi
体格 たいかく Thể chất
大概 たいがい Nói chung, chủ yếu là
退学 たいがく Bỏ học
大金 たいきん Tài sản
待遇 たいぐう Điều trị, tiếp nhận
対決 たいけつ Đối chất, đối chứng
体験 たいけん Kinh nghiệm cá nhân
対抗 たいこう Đối lập, đối kháng
対して たいして Đối với
大衆 たいしゅう Công chúng
対処 たいしょ Đối phó
退職 たいしょく Nghỉ hưu
退治 たいじ Tiêu diệt
態勢 たいせい Thái độ, điều kiện
対談 たいだん Đối thoại, hội thoại
対等 たいとう Tương đương
滞納 たいのう Không nộp thuế, không trả tiền
対比 たいひ Ngược lại
大部 たいぶ Nhiều, rất, phần lớn
Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 17/01/2013 04:08 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 13"
- 17/01/2013 04:05 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 14"
- 17/01/2013 04:01 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 15"
- 17/01/2013 03:58 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 16"
- 17/01/2013 03:53 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 17"
Tin cũ hơn:
- 17/01/2013 03:47 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 19"
- 17/01/2013 03:44 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 20"
- 17/01/2013 03:41 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 21"
- 17/01/2013 03:34 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 22"
- 17/01/2013 03:30 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 23"