丈 だけ chỉ
妥結 だけつ Thỏa thuận
打撃 だげき Đả kích, đánh, đánh đập
駄作 ださく Thùng rác, làm việc kém
脱出 だっしゅつ Thoát
脱する だっする Thoát khỏi, để có được
脱退 だったい Sự phân ly
だぶだぶ Lỏng lẻo, rộng
騙す だます Lừa dối, lừa đảo
だらけ Ngụ ý có cái gì đó sai lầm như..., tiêu cực
怠い だるい Chậm chạp, uể oải, bỏ bê
壇 だん Nền tảng, lễ đài
団結 だんけつ Đoàn kết, sự kết hợp
断言 だんげん Xác nhận, khẳng định
断然 だんぜん Vững chắc, chắc chắn
段々 だんだん Dần dần
旦那 だんな Phu quân
断面 だんめん Mặt cắt ngang
弾力 だんりょく Độ co giãn, đàn hồi
治安 ちあん An ninh
近付く ちかづく Phương pháp tiếp cận
違える ちがえる Thay đổi
契る ちぎる Cầm cố, thế chấp, hứa hẹn
畜産 ちくさん Chăn nuôi
畜生 ちくしょう Loài súc vật, đồ súc sinh, lài thú
蓄積 ちくせき Tích lũy, lưu trữ
知性 ちせい Trí thông minh
乳 ちち Sữa, sữa mẹ, vú
父母 ちちはは Cha mẹ
Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 17/01/2013 04:27 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 9"
- 17/01/2013 04:17 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 10"
- 17/01/2013 04:14 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 11"
- 17/01/2013 04:11 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 12"
- 17/01/2013 04:08 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 13"
Tin cũ hơn:
- 17/01/2013 04:01 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 15"
- 17/01/2013 03:58 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 16"
- 17/01/2013 03:53 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 17"
- 17/01/2013 03:50 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 18"
- 17/01/2013 03:47 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 19"