多様 たよう Đa dạng
弛み たるみ Sự thờ ơ, thất vọng
弛む たるむ Giảm bớt, nới lỏng, thu giản
誰 たれ Ai, người
垂れる たれる Giảm, chảy xuống, để lại
歎 たん Đau buồn, tiếng thở dài
反 たん Cuộn vải
単一 たんいつ Duy nhất, cá nhân
短歌 たんか Thơ Tanka của Nhật Bản
担架 たんか Cái cáng
短気 たんき Nóng tính, nóng nảy
探検 たんけん Thăm dò, thám hiểm
短縮 たんしゅく Rút ngắn thời gian, viết tắt
箪笥 たんす chest of drawers
炭素 たんそ carbon (C)
短大 たんだい Cao đẳng
単調 たんちょう Đơn điệu, buồn tẻ
単独 たんどく Duy nhất, độc lập
短波 たんぱ Sóng ngắn
蛋白質 たんぱくしつ protein
第 だい Thứ tự
第一 だいいち Đầu tiên, số 1
大胆 だいたん Táo bạo
台無し だいなし Hư hỏng, sụp đổ
大便 だいべん Đại tiện
代弁 だいべん Sự nói thay, đại lý, ủy ban, sự trả thay
台本 だいほん Kịch bản
代用 だいよう Thay thế
打開 だかい Bước đột phá
Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 17/01/2013 04:17 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 10"
- 17/01/2013 04:14 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 11"
- 17/01/2013 04:11 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 12"
- 17/01/2013 04:08 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 13"
- 17/01/2013 04:05 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 14"
Tin cũ hơn:
- 17/01/2013 03:58 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 16"
- 17/01/2013 03:53 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 17"
- 17/01/2013 03:50 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 18"
- 17/01/2013 03:47 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 19"
- 17/01/2013 03:44 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 20"