達成 たっせい Thành tựu
たった Đơn thuần, không có gì nhiều hơn
尊い たっとい Quý, cao quý, thiêng liêng
貴い たっとい Quý, cao quý, thiêng liêng
尊ぶ たっとぶ Tôn vinh, kính trọng
絶つ たつ Cắt đứt, cắt bỏ, ngăn chặn
盾 たて Lá chắn, huy chương, cái khiên, lý do
建前 たてまえ Phương châm, nguyên tắc
奉る たてまつる Dâng, tặng, sùng bái, tôn kính
例え たとえ Ví dụ, mặc dù
仮令 たとえ Ví dụ, mặc dù
他動詞 たどうし Tha động từ
辿り着く たどりつく Tiếp cận
辿る たどる Theo, theo dõi
掌 たなごころ Lòng bàn tay
楽しむ たのしむ Thưởng thức
頼み たのみ Yêu cầu, ưu đãi, phụ thuộc
煙草 たばこ Thuốc lá
度々 たびたび Thường xuyên, liên tục
他方 たほう Mặc khác, hướng khác
多忙 たぼう Bận rộn, áp lực công việc
給う たまう Tiếp nhận
偶に たまに Thỉnh thoảng, đôi khi
堪らない たまらない Không thể chịu đựng nỗi
溜まり たまり Tích lũy, thu thập
賜る たまわる Cấp giấy phép, ban hành
例 ためし Ví dụ, minh họa
躊躇う ためらう Do dự, ngần ngại
保つ たもつ Giữ, duy trì
Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 17/01/2013 04:14 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 11"
- 17/01/2013 04:11 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 12"
- 17/01/2013 04:08 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 13"
- 17/01/2013 04:05 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 14"
- 17/01/2013 04:01 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 15"
Tin cũ hơn:
- 17/01/2013 03:53 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 17"
- 17/01/2013 03:50 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 18"
- 17/01/2013 03:47 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 19"
- 17/01/2013 03:44 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 20"
- 17/01/2013 03:41 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N1 "Bài 21"