Kanji Hiragana Tiếng Việt
あ Ah
ああ Như thế
あいさつ・する Chào hỏi
間 あいだ Giữa
合う あう Hợp ,phù hợp
あかちゃん Em bé
上る あがる Tăng lên ,đi lên,nâng lên
赤ん坊 あかんぼう Em bé sơ sinh
Từ Vựng N4
Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 2"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
致す いたす Làm
いただく Nhận
一度 いちど Một lần
一生懸命 いっしょうけんめい Cố gắng hết sức ,chăm chỉ
いっぱい Đầy
糸 いと Sợi chỉ
以内 いない Trong vòng
田舎 いなか Quê hương
Chi tiết...
致す いたす Làm
いただく Nhận
一度 いちど Một lần
一生懸命 いっしょうけんめい Cố gắng hết sức ,chăm chỉ
いっぱい Đầy
糸 いと Sợi chỉ
以内 いない Trong vòng
田舎 いなか Quê hương
Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 3"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
屋上 おくじょう Sân thượng
贈り物 おくりもの Món quà
送る おくる Gởi
遅れる おくれる Bi trễ ,đến muộn
起す おこす Đánh thức dậy
行う おこなう Diễn ra ,tổ chức
怒る おこる Nổi giận ,giận giữ
Chi tiết...
屋上 おくじょう Sân thượng
贈り物 おくりもの Món quà
送る おくる Gởi
遅れる おくれる Bi trễ ,đến muộn
起す おこす Đánh thức dậy
行う おこなう Diễn ra ,tổ chức
怒る おこる Nổi giận ,giận giữ
Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 4"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
科学 かがく Khoa học
鏡 かがみ Gương
掛ける かける Treo
飾る かざる Trang trí
火事 かじ Lửa
ガス Ga
ガソリン Xăng
ガソリンスタンド Trạm xăng
Chi tiết...
科学 かがく Khoa học
鏡 かがみ Gương
掛ける かける Treo
飾る かざる Trang trí
火事 かじ Lửa
ガス Ga
ガソリン Xăng
ガソリンスタンド Trạm xăng