致す いたす Làm
いただく Nhận
一度 いちど Một lần
一生懸命 いっしょうけんめい Cố gắng hết sức ,chăm chỉ
いっぱい Đầy
糸 いと Sợi chỉ
以内 いない Trong vòng
田舎 いなか Quê hương
祈る いのる Cầu nguyện
いらっしゃる Đến ,đi,ở
植える うえる Trồng
うかがう Thăm hỏi
受付 うけつけ Quầy tiếp tân
受ける うける Nhận
動く うごく Di chuyển
うそ Nói dối
うち Trong
打つ うつ Đánh
美しい うつくしい Đẹp
写す うつす Chép lại,chụp ảnh
移る うつる Dọn đi ,di chuyển,lây nhiễm
腕 うで Cánh tay
うまい Khéo léo,ngon ,giỏi giang
裏 うら Mặt trái
売り場 うりば Quầy bán hàng
うれしい Vui mừng
うん Có
運転 うんてん・する Lái xe
運転手 うんてんしゅ Tài xế
運動 うんどう・する Vận động
エスカレーター Thang cuốn
枝 えだ Nhánh cây
選ぶ えらぶ Chọn
遠慮 えんりょ・する E ngại ,lưỡng lự
おいでになる Đến
お祝い おいわい Chúc mừng
オートバイ Xe motoby
おかげ Nhờ vả
おかしい Lạ
億 おく Một trăm triệu
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 22/11/2012 14:01 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 1"
Tin cũ hơn:
- 22/11/2012 13:39 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 3"
- 22/11/2012 13:27 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 4"
- 22/11/2012 13:16 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 5"
- 22/11/2012 13:06 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 6"
- 22/11/2012 12:53 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 7"