科学 かがく Khoa học
鏡 かがみ Gương
掛ける かける Treo
飾る かざる Trang trí
火事 かじ Lửa
ガス Ga
ガソリン Xăng
ガソリンスタンド Trạm xăng
堅/硬/固い かたい Cứng ,ương ngạnh
形 かたち Hình dạng
片付ける かたづける Dọn dẹp
課長 かちょう Trưởng phòng
勝つ かつ Thắng
かっこう Sành điệu,phong độ
家内 かない Vợ
悲しい かなしい Buồn,đau khổ
必ず かならず Chắc chắn ,nhất định
お・金持ち かねもち/おかねもち Giàu có
彼女 かのじょ Cô ấy
壁 かべ Bức tường
かまう Chăm sóc,quan tâm
髪 かみ Tóc
噛む かむ Cắn ,nhai
通う かよう Để đi làm
ガラス Thủy tinh
彼 かれ Anh ấy
彼ら かれら Họ
乾く かわく Làm khô
代わり かわり Thay thế
変わる かわる Thay đổi
考える かんがえる Suy nghĩ
関係 かんけい Quan hệ
看護婦 かんごふ Y tá
簡単 かんたん Đơn giản
気 き Tinh thần,tâm trạng
機会 きかい Cơ hội
危険 きけん Nguy hiểm
聞こえる きこえる Trả lời
汽車 きしゃ Xe chạy bằng hơi nước
技術 ぎじゅつ Kỹ thuật
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 22/11/2012 14:01 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 1"
- 22/11/2012 13:50 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 2"
- 22/11/2012 13:39 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 3"
Tin cũ hơn:
- 22/11/2012 13:16 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 5"
- 22/11/2012 13:06 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 6"
- 22/11/2012 12:53 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 7"
- 22/11/2012 12:42 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 8"
- 22/11/2012 12:28 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N4 "Bài 9"