タイル Ngói
タレント Tài năng, ngôi sao, cá tính
タワー Tháp
ダース Hàng chục
ダウン Xuống
ダブる Trùng lắp. Lặp lại
ダンプ Đỗ
Trung cấp 2
Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 2 "Bài 2"
スタジオ Phòng thu
スチーム Hơi nước
ストライキ Tấn công
ストレス Căng thẳng
ストロー Rơm
ストロボ Đèn nhấp nháy
スピード Tốc độ
Chi tiết...
スチーム Hơi nước
ストライキ Tấn công
ストレス Căng thẳng
ストロー Rơm
ストロボ Đèn nhấp nháy
スピード Tốc độ
Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 2 "Bài 3"
キャリア Nghề nghiệp
クイズ Câu hỏi khó, kiểm tra miệng
クラブ Câu lạc bộ
クレーン Cần cẩu, con cò, chim hạt
グラフ Đồ thị, biểu thị
グレー Màu xám, xám
ゲスト Khách, kí sinh trùng
コーナー Góc, cạnh
Chi tiết...
クイズ Câu hỏi khó, kiểm tra miệng
クラブ Câu lạc bộ
クレーン Cần cẩu, con cò, chim hạt
グラフ Đồ thị, biểu thị
グレー Màu xám, xám
ゲスト Khách, kí sinh trùng
コーナー Góc, cạnh
Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 2 "Bài 4"
アンコール Lần nữa, lần thứ hai
イエス Chúa Gie6su, có
インターチェンジ Trao đổi, luân phiên
インターナショナル Quốc tế
インターフォン Liên lạc
インテリ Trí thức
インフォメーション Thông tin, học hỏi, sự hiểu biết
インフレ Lạm phát
Chi tiết...
イエス Chúa Gie6su, có
インターチェンジ Trao đổi, luân phiên
インターナショナル Quốc tế
インターフォン Liên lạc
インテリ Trí thức
インフォメーション Thông tin, học hỏi, sự hiểu biết
インフレ Lạm phát
Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 2 "Bài 5"
論理 ろんり Lý luận
和 わ Tóm lại, sự hòa hợp, hòa bình
我がまま わがまま Ích kỷ, không vâng lời
枠 わく Khung hình
惑星 わくせい Hành tinh
技 わざ Nghệ thuật, kỹ thuật, thủ thuật
態と わざと Mục đích
Chi tiết...
和 わ Tóm lại, sự hòa hợp, hòa bình
我がまま わがまま Ích kỷ, không vâng lời
枠 わく Khung hình
惑星 わくせい Hành tinh
技 わざ Nghệ thuật, kỹ thuật, thủ thuật
態と わざと Mục đích