弱る よわる Suy nhược, khốn quẫn, lúng túng
来場 らいじょう Tham dự
酪農 らくのう Trại sữa
落下 らっか Rơi, đi xuống
楽観 らっかん Lạc quan
濫用 らんよう Lạm dụng, chiếm dụng, sử dụng sai mục đích
理屈 りくつ Lý thuyết, lý do
利根 りこん Trí thông minh
利子 りし Lãi, tiền lãi, lãi suất
利潤 りじゅん Lợi nhuận
理性 りせい Lý do, ý thức
利息 りそく Tiền lãi, lợi tức
立体 りったい Cơ thể vững chắc, khỏe mạnh
立法 りっぽう Luât pháp. Lập pháp
利点 りてん Ưu điểm, mặt lợi
略語 りゃくご Viết tắt, từ viết tắt
略奪 りゃくだつ Cướp, cướp bóc, hôi của
流 りゅう Phương pháp, cách thức, chảy
流通 りゅうつう Lưu thông, dòng chảy
了 りょう Kết thúc, hoàn thành, sự hiểu biết
料 りょう Vật liệu, phí, lệ phí, tỉ lệ
領域 りょういき Khu vực, lãnh thổ, vùng
了解 りょうかい Hiểu, sự đồng ý, sự hiểu biết
領海 りょうかい Lãnh hải
両極 りょうきょく Cả tứ chi, Bắc cự và nam cực, tích cực và tiêu cực
良好 りょうこう Thuận lợi, thỏa đáng
良識 りょうしき Cảm giác tốt
良質 りょうしつ Chất lượng tốt, tốt hơn
了承 りょうしょう Sự thừa nhận, sự hiểu biết
Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 17/01/2013 09:10 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 2 "Bài 2"
- 17/01/2013 09:07 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 2 "Bài 3"
- 17/01/2013 09:05 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 2 "Bài 4"
- 17/01/2013 09:01 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 2 "Bài 5"
- 17/01/2013 08:58 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 2 "Bài 6"
Tin cũ hơn:
- 17/01/2013 08:36 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 2 "Bài 8"
- 17/01/2013 08:28 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 2 "Bài 9"
- 17/01/2013 08:10 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 2 "Bài 10"
- 17/01/2013 08:06 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 2 "Bài 11"
- 17/01/2013 08:03 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 2 "Bài 12"