Du Học Nhật Bản Từ vựng Trung cấp 2 Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 2 "Bài 6"

Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 2 "Bài 6"

良心    りょうしん    Lương tâm
領地    りょうち    Lãnh thổ, lãnh địa
領土    りょうど    Cai trị, lãnh thổ, sở hữu
両立    りょうりつ    Khả năng tương ứng, cùng tồn tại
旅客    りょかく    Hành khách
旅券    りょけん    Hộ chiếu
履歴    りれき    Sơ yếu lí lịch
理論    りろん    Lý thuyết
輪    りん    Bánh xe, vòng tròn
林業    りんぎょう    Lâm nghiệp
類似    るいじ    Sự cùng loại, đồng loại
類推    るいすい    Phép loại suy, loại suy
冷酷    れいこく    Lãnh đạm
冷蔵    れいぞう    Phòng bảo quản lạnh, máy làm lạnh, giữ lạnh
冷淡    れいたん    Lãnh đạm, lạnh lùng
恋愛    れんあい    Tình yêu, niềm đam mê, cảm xúc, tình cảm
連休    れんきゅう    Ngày nghĩ liên tục
連日    れんじつ    Mọi ngày, hằng ngày
連中    れんじゅう    Đồng nghiệp, đồng môn, cùng một nhóm
連帯    れんたい    Đồng tâm hiệp lực, liên đái
連邦    れんぽう    Liên bang
連盟    れんめい    Liên minh, liên hợp, tổ chức
老衰    ろうすい    Tuổi già, lão
朗読    ろうどく    Đọc to, đọc tụng
浪費    ろうひ    Lãng phí
労力    ろうりょく    Lao động, nỗ lực, làm việc cật lực
碌な    ろくな    Thỏa đáng, phong nhã
碌に    ろくに    Tốt, đầy đủ, đủ
露骨    ろこつ    Lộ liễu, lố bịch, thậm tệ
論議    ろんぎ    Thảo luận, tranh luận




Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản




Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản

Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
- Tốt nghiệp THPT trở lên
- Không yêu cầu học lực, tuổi tác
- Có nguyện vọng học và làm việc tại Nhật Bản     
Chúng tôi giúp bạn đi du học với chi phí chỉ 100 triệu