Du Học Nhật Bản Từ vựng Trung cấp 2 Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 2 "Bài 8"

Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 2 "Bài 8"

用品    ようひん    Đồ dùng, vật dụng
洋風    ようふう    Phong cách Châu Âu
用法    ようほう    Phương pháp sử dụng
要望    ようぼう    Nhu cầu, yêu cầu
余暇    よか    Giải trí, thời gian rãnh rỗi
予感    よかん    Điềm, linh cảm
余興    よきょう    Trò mua vui, trò giải trí, trò tiêu khiển
預金    よきん    Tiền gửi, tài khoản ngân hàng
抑圧    よくあつ    Kiểm tra, hạn chế, áp bức, đàn áp
浴室    よくしつ    Phòng tắm,bồn tắm
抑制    よくせい    Đàn áp
欲深い    よくふかい    Tham lam
欲望    よくぼう    Ham muốn, sự thèm ăn
寄こす    よこす    Gửi, chuyển tiếp
横綱    よこづな    Nhà vô địch sumo
葦    よし    Cây lau
善し悪し    よしあし    Tốt hoặc xấu, thành tích, chất lượng
予想    よそう    expectation, anticipation, prediction, forecast
余所見    よそみ    Nhìn đi chỗ khác, nhìn sang một bên
余地    よち    Chỗ, nơi, lề, phạm vi
依って    よって    Do đó, cho phù hợp, vì
余程    よっぽど    Rất, nhiều, tới mức độ cao, quá sức tưởng tượng
与党    よとう    Chính phủ, Đảng cầm quyền
呼び止める    よびとめる    Thách thức, ngăn chặn
夜更かし    よふかし    Thức khuya,
夜更け    よふけ    Đêm khuya
読み上げる    よみあげる    Đọc to,
寄り掛かる    よりかかる    Dựa vào, ngả vào, tựa vào
宜しく    よろしく    Tốt, đúng, phù hợp
弱まる    よわまる    Yếu, suy nhược




Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản



Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản

Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
- Tốt nghiệp THPT trở lên
- Không yêu cầu học lực, tuổi tác
- Có nguyện vọng học và làm việc tại Nhật Bản     
Chúng tôi giúp bạn đi du học với chi phí chỉ 100 triệu