洋風 ようふう Phong cách Châu Âu
用法 ようほう Phương pháp sử dụng
要望 ようぼう Nhu cầu, yêu cầu
余暇 よか Giải trí, thời gian rãnh rỗi
予感 よかん Điềm, linh cảm
余興 よきょう Trò mua vui, trò giải trí, trò tiêu khiển
預金 よきん Tiền gửi, tài khoản ngân hàng
抑圧 よくあつ Kiểm tra, hạn chế, áp bức, đàn áp
浴室 よくしつ Phòng tắm,bồn tắm
抑制 よくせい Đàn áp
欲深い よくふかい Tham lam
欲望 よくぼう Ham muốn, sự thèm ăn
寄こす よこす Gửi, chuyển tiếp
横綱 よこづな Nhà vô địch sumo
葦 よし Cây lau
善し悪し よしあし Tốt hoặc xấu, thành tích, chất lượng
予想 よそう expectation, anticipation, prediction, forecast
余所見 よそみ Nhìn đi chỗ khác, nhìn sang một bên
余地 よち Chỗ, nơi, lề, phạm vi
依って よって Do đó, cho phù hợp, vì
余程 よっぽど Rất, nhiều, tới mức độ cao, quá sức tưởng tượng
与党 よとう Chính phủ, Đảng cầm quyền
呼び止める よびとめる Thách thức, ngăn chặn
夜更かし よふかし Thức khuya,
夜更け よふけ Đêm khuya
読み上げる よみあげる Đọc to,
寄り掛かる よりかかる Dựa vào, ngả vào, tựa vào
宜しく よろしく Tốt, đúng, phù hợp
弱まる よわまる Yếu, suy nhược
Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 17/01/2013 09:07 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 2 "Bài 3"
- 17/01/2013 09:05 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 2 "Bài 4"
- 17/01/2013 09:01 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 2 "Bài 5"
- 17/01/2013 08:58 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 2 "Bài 6"
- 17/01/2013 08:55 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 2 "Bài 7"
Tin cũ hơn:
- 17/01/2013 08:28 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 2 "Bài 9"
- 17/01/2013 08:10 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 2 "Bài 10"
- 17/01/2013 08:06 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 2 "Bài 11"
- 17/01/2013 08:03 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 2 "Bài 12"
- 17/01/2013 08:00 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 2 "Bài 13"