Du Học Nhật Bản Từ vựng Sơ cấp 2

Sơ cấp 2

Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 2 "bài 1"

もの :   vật,việc
剥く :     gọt
1杯 :     một ly , một bát
囲む :   bao vây, bao quanh
皮 :     da
片手 :    cánh tay
ただ :    chỉ , đơn thuần, miễn phí
旅 :     du lịch
Chi tiết...

Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 2 "bài 2"

どうか :      cách nói trang trọng (xin mời)

場所 :     nơi chốn

やっぱり ;     quả thật như vậy

~とか :     nào là

~なんて :     tại sao ,chẳng hạn như

あら ;      từ đệm (aà)

Chi tiết...

Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 2 "bài 3"

一目で:     nhìn thoáng qua
自由奔放:     tự do phóng túng
印象:     ấn tượng
一見する:     nhìn nhanh
物事:     sự vật ,sự tình
冷静な:     bình tĩnh
科学的な:     tính khoa học
分類する:      phân loại
Chi tiết...

Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 2 "bài 4"

よほど:     nhiều, lắm
夕暮れ:     hoàng hôn
庭弄り:     làm vườn
抜く:     nhổ ,rút
ニッコリする:      mỉm cười
陽:     mặt trời
乾き切る:     ráo trơn
Chi tiết...

Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 2 "bài 5"

げ花火:bắn pháo hoa
一:     duy nhất
通りがかり:     qua đường
おきにいり:     thích
うちわ:      quạt giấy
みつめる:     nhìn chằm chằm
瞬間:      một thoáng
こっそり:      lén lút
Chi tiết...

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban