Du Học Nhật Bản Từ vựng Sơ cấp 2 Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 2 "bài 1"

Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 2 "bài 1"

もの :   vật,việc
剥く :     gọt
1杯 :     một ly , một bát
囲む :   bao vây, bao quanh
皮 :     da
片手 :    cánh tay
ただ :    chỉ , đơn thuần, miễn phí
旅 :     du lịch
片言 :     nói không hoàn chỉnh
つく :     gắn vào
我慢する :     Chịu đựng, nhẫn nhịn
じっとする ;     im lặng
大人しい :      ngoan hiền
座席 :      chỗ ngồi
化粧する :     trang điểm
礼儀正しい :     đúng lễ nghĩa
ころ ;     khoảng ,lúc
不思議 ;     kì diệu
空き(かん) :      lon không
きゅうこう:    tàu nhanh
とっきゅう:    tàu rất nhanh
つぎの:     kế tiếp
単なる  :      đơn thuần
腕 :    cánh tay
悩む :      buồn chán
成長する :      trưởng thành
額 :     cái trán
是非 :     nhất định
テープ:   băng cassette
テレホンカード:      thẻ điện thoại
テープレコーダー;     máy ghi âm
会館 :     hội quán
にこにこする :     mỉm cười
~畳 :     chiếu nhật
~間 :       đếm phòng
ごぶさたする :      đã lâu mới viết thư
日時 :      ngày giờ
ずっと :      suốt
広告する :      quảng cáo
マンション :       chung cư
さて :     nhân tiện đây
始める :     bắt đầu

Tin liên quan:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
- Tốt nghiệp THPT trở lên
- Không yêu cầu học lực, tuổi tác
- Có nguyện vọng học và làm việc tại Nhật Bản     
Chúng tôi giúp bạn đi du học với chi phí chỉ 100 triệu