剥く : gọt
1杯 : một ly , một bát
囲む : bao vây, bao quanh
皮 : da
片手 : cánh tay
ただ : chỉ , đơn thuần, miễn phí
旅 : du lịch
片言 : nói không hoàn chỉnh
つく : gắn vào
我慢する : Chịu đựng, nhẫn nhịn
じっとする ; im lặng
大人しい : ngoan hiền
座席 : chỗ ngồi
化粧する : trang điểm
礼儀正しい : đúng lễ nghĩa
ころ ; khoảng ,lúc
不思議 ; kì diệu
空き(かん) : lon không
きゅうこう: tàu nhanh
とっきゅう: tàu rất nhanh
つぎの: kế tiếp
単なる : đơn thuần
腕 : cánh tay
悩む : buồn chán
成長する : trưởng thành
額 : cái trán
是非 : nhất định
テープ: băng cassette
テレホンカード: thẻ điện thoại
テープレコーダー; máy ghi âm
会館 : hội quán
にこにこする : mỉm cười
~畳 : chiếu nhật
~間 : đếm phòng
ごぶさたする : đã lâu mới viết thư
日時 : ngày giờ
ずっと : suốt
広告する : quảng cáo
マンション : chung cư
さて : nhân tiện đây
始める : bắt đầu
Tin cũ hơn:
- 09/10/2012 06:50 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 2 "bài 2"
- 09/10/2012 06:46 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 2 "bài 3"
- 09/10/2012 06:42 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 2 "bài 4"
- 09/10/2012 05:32 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 2 "bài 5"
- 09/10/2012 05:25 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 2 "bài 6"