夕暮れ: hoàng hôn
庭弄り: làm vườn
抜く: nhổ ,rút
ニッコリする: mỉm cười
陽: mặt trời
乾き切る: ráo trơn
夕涼み: hóng mát
連れ出す: dẫn ra
線香花火: pháo hoa hình cây nhan
やけど: vết bỏng
ゆったりする: từ từ
そっと: nhẹ nhàng
辺り: khu vực này
ベランダ: ban công
まれな: hiếm có
(あせ)まにれ : đầy
唯ごくごくと: ừng ực,nhúc nhích
あるいは: hoặc là
打腰掛ける: ngồi xuống
競争する: tranh chấp
暗闇: bóng tối
眺める: liếc
当時: đương thời
ち上ようやく: tóm lược
それとも: hoặc, hay
Tin mới hơn:
- 09/10/2012 06:53 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 2 "bài 1"
- 09/10/2012 06:50 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 2 "bài 2"
- 09/10/2012 06:46 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 2 "bài 3"
Tin cũ hơn:
- 09/10/2012 05:32 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 2 "bài 5"
- 09/10/2012 05:25 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 2 "bài 6"
- 09/10/2012 05:20 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 2 "bài 7"
- 09/10/2012 05:14 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 2 "bài 8"
- 09/10/2012 05:08 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 2 "bài 9"