Du Học Nhật Bản Từ vựng Sơ cấp 2 Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 2 "bài 4"

Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 2 "bài 4"

よほど:     nhiều, lắm
夕暮れ:     hoàng hôn
庭弄り:     làm vườn
抜く:     nhổ ,rút
ニッコリする:      mỉm cười
陽:     mặt trời
乾き切る:     ráo trơn
夕涼み:     hóng mát
連れ出す:     dẫn ra
線香花火:     pháo hoa hình cây nhan
やけど:     vết bỏng
ゆったりする:     từ từ
そっと:     nhẹ nhàng
辺り:     khu vực này
ベランダ:     ban công
まれな:      hiếm có
(あせ)まにれ :     đầy
唯ごくごくと:   ừng ực,nhúc nhích
あるいは:    hoặc là
打腰掛ける:    ngồi xuống
競争する:     tranh chấp
暗闇:          bóng tối
眺める:      liếc
当時:       đương thời
ち上ようやく:     tóm lược
それとも:     hoặc, hay

Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
- Tốt nghiệp THPT trở lên
- Không yêu cầu học lực, tuổi tác
- Có nguyện vọng học và làm việc tại Nhật Bản     
Chúng tôi giúp bạn đi du học với chi phí chỉ 100 triệu